Ycash Giá

Ycash Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá YEC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
binance

Binance

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
okx

OKX

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
bybit

Bybit

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
digifinex

DigiFinex

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
bitrue

Bitrue

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
bingx

BingX

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
bitget

Bitget

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
deepcoin

Deepcoin

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
bitmart

BitMart

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
cointiger

CoinTiger

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
whitebit

WhiteBIT

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
lbank

LBank

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
btse

BTSE

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
gate-io

Gate.io

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
htx

HTX

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
xt

XT.COM

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
upbit

Upbit

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
kucoin

KuCoin

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
mexc

MEXC

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
indoex

IndoEx

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
phemex

Phemex

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
bitforex

BitForex

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
latoken

LATOKEN

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
bibox

Bibox

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
bithumb

Bithumb

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
poloniex

Poloniex

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
kraken

Kraken

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
p2b

P2B

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
dydx

dYdX

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
citex

CITEX

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
bitmex

BitMEX

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
stormgain

StormGain

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
coinsbit

Coinsbit

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
tidex

Tidex

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
bitfinex

Bitfinex

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0465
$0.0465
HK$0.3639
0.0433

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của YEC sang USD là 1 YEC tương đương với $0.00001171 và mỗi USD có giá trị là 0.0465 Ycash. Vốn hóa thị trường là $691,458. Trong tuần qua, Ycash đã tăng 9.36%, với mức cao nhất là $0.0465 và mức thấp nhất là $0.0425. Trong tháng qua, Ycash đã tăng 46.64%, với mức giá cao nhất là $0.0465 và thấp nhất là $0.0290. Trong năm qua, Ycash đã tăng thêm -24.44%, với mức cao nhất là $0.1581 và mức thấp nhất là $0.0229. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million YEC đã được giao dịch trên 10 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.